Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm

Bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm

Thời tiết là một chủ đề thường được đề cập đến trong các bản tin cũng như cuộc trò chuyện mọi lúc mọi nơi. Các từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm cũng rất đơn giản để bạn theo dõi:

A

Air: /eər/ không khí

Air mass: /ˈeə ˌmæs/ khối lượng không khí

Air pollution: /eər/ /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí

Air pressure: /eər/ /ˈpreʃ.ər/ áp suất không khí

Atmosphere: /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển

Atmospheric pressure: /ˈæt.mə.sfɪər/ /ˈpreʃ.ər/ áp suất khí quyển

Aurora: /ɔːˈrɔː.rə/ rạng đông

Autumn: /ˈɔː.təm/ mùa thu

Avalanche: /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ tuyết lở

B

Biosphere: /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər/ sinh quyển

Blizzard: /ˈblɪz.əd/ bão tuyết

Breeze: /briːz/ gió

C

Climate: /ˈklaɪ.mət/ khí hậu

Climatology: /ˌklaɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/ khí hậu học

Cloud: /klaʊd/ mây

Cloudy: /ˈklaʊ.di/ nhiều mây

Cold: /kəʊld/ lạnh

Condensation: /kɒndenˈseɪʃən/  ngưng tụ

Convergence: /kənˈvɜːdʒəns/ hội tụ

Cyclone: /ˈsaɪ.kləʊn/ lốc xoáy

Chilly: /ˈtʃɪli/ lạnh lẽo, ớn lạnh

D

Degree: /dɪˈɡriː/ nhiệt độ

Dew: /dʒuː/ sương mù

Dew point: /dʒuː pɔɪnt/  điểm sương mù

Downpour: /ˈdaʊn.pɔːr/ trận mưa

Downwind: /daʊnˈwɪnd/ trận gió to

Drift: /drɪft/ đổ

Drifting snow: /drɪftɪŋ 1snəʊ/ tuyết rơi

Drizzle: /ˈdrɪzəl/ mưa phùn

Drought: /draʊt/ hạn hán

Dry: /draɪ/ khô

Duststorm: /ˈdʌst stɔːm/ bão cát

E

Earthlight: /ɜːθlaɪt / ánh trăng

Eddy: /ˈed.i/ gió xoáy

El Niño: /el ˈniːn.jəʊ/ hiện tượng El Nino

Evaporation: /ɪˌvæp·əˈreɪ·ʃən/ bay hơi

F

Fall: /fɔːl/ mùa thu

Flash flood: /flæʃ flʌd/  lũ quét

Flood: /flʌd/  lũ

Flood stage: /flʌd steɪdʒ/  mùa lũ

Fog: /fɒɡ/ sương mù

Fog bank: /fɒɡ bæŋk/ màn sương

Forecast: /ˈfɔː.kɑːst/  dự báo

Freeze: /friːz/  đóng băng

Freezing rain: /ˈfriː.zɪŋ reɪn/ mưa lạnh

Frost: /frɒst sương giá

Funnel cloud: /ˈfʌn.əl klaʊd/ phễu mây

G

Gale: /ɡeɪl/ cơn lốc

Global warming: /ɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên của trái đất

Greenhouse effect: /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ hiệu ứng nhà kính

Gust: /ɡʌst/ cơn gió

H

Hail: /heɪl/ mưa đá

Haze: /heɪz/ sương mù

Heat: /hiːt/ nhiệt

Hot: /hɒt/ nóng

Humid: /ˈhjuːmɪd/ ẩm ướt

Humidity: /hjuːˈmɪd.ə.ti/ độ ẩm

Hurricane: /ˈhʌr.ɪ.kən/ bão

I

Ice: /aɪs/ băng

Ice storm: /aɪs stɔːm/ bão tuyết

Icy /ˈaɪsi/: đóng băng, có băng, băng giá

J

Jet stream: /ˈdʒet ˌstriːm/ dòng biển

K

Knot: /nɒt/ hải lý

L

Land breeze: /lænd briːz/ gió đất liền

Landfall: /ˈlænd.fɔːl/ lở đất

M

Mist: /mɪst/ sương mù

Moisture: /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm

Monsoon: /mɒnˈsuːn/ gió mùa

Muggy: /ˈmʌɡ.i/ oi bức

N

National Hurricane Center (NHC): /ˈnæʃ.ən.əl ˈhʌr.ɪ.kən ˈsen.tər/ trung tâm bão quốc gia

Normal: /ˈnɔː.məl/ bình thường

O

Outflow: /ˈaʊt.fləʊ/ dòng chảy ra

Outlook: /ˈaʊt.lʊk/  dự đoán

Overcast: /ˈəʊ.və.kɑːst/ u ám

Ozone: /ˈəʊ.zəʊn/ o-zôn

R

Rain /reɪn/ : mưa

Rainbow: /ˈreɪnboʊ/ cầu vồng

Raindrop: /ˈreɪndrɑːp/ hạt mưa

Rainy: /ˈreɪni/ có mưa

S

Shower (light rain): /ˈʃaʊər/ /laɪt/ /reɪn/  Mưa nhỏ

Sleet:  /sliːt/ mưa tuyết

Snow: /snoʊ/ tuyết

Snowflake: /ˈsnoʊfleɪk/ bông tuyết

Storm:  /stɔːrm/ bão tố, giông bão

Stormy: /ˈstɔːrmi/ có bão

Strong wind: /strɔːŋ/ /wɪnd/ cơn gió mạnh

Sun: /sʌn/ mặt trời

Sunny: /ˈsʌni/ có nắng

Sunshine: /ˈsʌnʃaɪn/ ánh nắng

T

Thunder: /ˈθʌndər/ sét

Thunderstorm: /ˈθʌndərstɔːrm/ bão có sấm sét

Tornado: /tɔːrˈneɪdoʊ/ lốc xoáy

W

Wet: /wet/ ẩm ướt

Wind: /wɪnd/  gió

Windy: /ˈwɪndi/ có gió

Hãy kiểm tra xem bạn đã biết được bao nhiêu trong số những từ trên rồi nào? Chắc chắn khi học xong bài Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm, bạn có thể thoải mái nghe dự báo thời tiết bằng tiếng Anh, thậm chí là thử dịch một bản tin dự báo thời tiết sang tiếng Anh rồi đấy.

dong tu o dau cau

Cách sử dụng động từ ở đầu câu

*chủ từ = chủ ngữ Trong tiếng Anh động từ chỉ chia thì khi nó có chủ từ, cho nên khi động từ đầu...

tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-thoi-tiet-p2

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm P2

Tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề có phiên âm (P2) M Mist: /mɪst/ sương mù Moisture: /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm Monsoon: /mɒnˈsuːn/...

Hướng dẫn viết email bằng tiếng Anh hỏi giá cả khách sạn

Trước khi đặt phòng khách sạn cho chuyến đi của mình, giá cả và chất lượng phòng ở cùng dịch vụ đi kèm là...

Các mẫu câu thông dụng khi viết email thương mại bằng tiếng Anh

Làm thế nào để viết một email thương mại “đúng chuẩn”. Bạn có thể linh hoạt trong phần thân email khi viết về nội...

Loading...

Quý khách vui lòng chờ trong giây lát...